🔍
Search:
SỰ HẬU THUẪN
🌟
SỰ HẬU THUẪN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.
1
SỰ HẬU THUẪN, SỰ BAO CHE:
Việc đứng về một phía che chở và bảo hộ.
-
☆
Danh từ
-
1
뒤에서 보살피며 도와주는 일.
1
SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN:
Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
-
☆
Danh từ
-
1
뒤에서 도와줌.
1
SỰ HẬU THUẪN, SỰ HỖ TRỢ, SỰ TÀI TRỢ:
Việc giúp đỡ ở phía sau.
-
Danh từ
-
1
뒤에서 일을 보살피며 도와주는 일.
1
SỰ HẬU THUẪN:
Việc đứng sau chăm lo và giúp đỡ trong công việc.
-
2
일이 끝나고 나서 남은 일을 마무리하는 일.
2
SỰ LÀM NỐT, SỰ THU DỌN:
Hoàn tất phần việc còn lại sau khi xong việc.
-
☆
Danh từ
-
1
뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
1
SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ:
Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
향하고 있는 방향의 반대쪽.
1
PHÍA SAU:
Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
-
2
시간이나 순서상으로 다음이나 나중.
2
SAU:
Kế tiếp hoặc sau về mặt thời gian hay thứ tự.
-
3
겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
3
ĐẰNG SAU, HẬU TRƯỜNG:
Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
-
4
일의 마지막이 되는 부분.
4
PHẦN PHÍA SAU:
Phần trở thành phần cuối của sự việc.
-
5
앞선 것의 다음.
5
SAU, TIẾP SAU:
Kế tiếp của cái trước.
-
6
어떤 일을 할 수 있게 도와주는 힘.
6
SỰ HẬU THUẪN:
Sức mạnh giúp cho có thể làm được việc nào đó.
-
7
어떤 일의 흔적이나 결과.
7
HẬU QUẢ, HẬU HỌA:
Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
-
8
풀리지 않고 남아 있는 좋지 않은 감정.
8
ẤN TƯỢNG XẤU:
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại mà chưa được giải tỏa.
-
9
(완곡한 말로) 사람의 똥.
9
PHÂN, CỨT:
(Cách nói giảm nói tránh) Phân của người.
-
10
(완곡한 말로) 엉덩이.
10
MÔNG, ĐÍT:
(Cách nói giảm nói tránh) Cái mông.